Chổi than
1. Định nghĩa chổi than
Một chổi than sử dụng trong công nghiệp sản xuất điện là một vật dẫn điện, thường được tạo ra từ một số lớp nguyên tố carbon, phục vụ duy trì kết nối điện giữa bộ phận tĩnh (stato) và các phần chuyển động của một máy móc hoặc thiết bị.
2. Phân loại chổi than theo hình dáng cấu trúc
-
Một chổi than đơn hoặc chổi than lõi (insert/cored brush) là chổi than được khoan hoặc làm rãnh từ bề mặt tiếp xúc vá (các) khoảng trống được làm đầy bằng một vật liệu khác.
-
Chổi than đôi (paired brush) (hoặc 1 cặp chổi than) bao gồm 2 chổi than đơn được ghép với nhau bởi dây cáp thông thường hoặc đầu cốt. Chúng không bị nhầm lẫn với một chổi than tách đôi (split brush).
-
Chổi than kết cấu sandwich (sandwich brush) bao gồm 2 hoặc nhiều miếng than được ghép cứng với nhau và sử dụng như 1 chổi than. Các miếng than có thể là cùng vật liệu hoặc khác vật liệu.
-
Chổi than tách (split brush) bao gồm 2 hoặc nhiều miếng không gắn lại theo chiều dày. Các miếng than có thể di chuyển tương ứng với nhau hoặc được sử dụng như 1 chổi than. Các miếng than có thể là cùng vật liệu hoặc khác vật liệu và được liên kết vật lý hoặc không liên kết vật lý.
3. Các mã chổi than (Grade)
Grade families |
Electrographitic brushes (EG) |
Carbographitic brushes (A) |
Soft graphite brushes (LFC) |
Resin-bonded (bakelite graphite) brushes (BG) |
Metal graphite brushes (CG-MC-CA) |
Quá trình sản xuất |
Còn được gọi là graphite nhân tạo, được tạo từ bột cacbon và than cốc, được xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao trên 2500oC để chuyển đổi than vô định hình sang graphite nhân tạo. |
Được tạo thành từ hỗn hợp bột than đá và graphite, được ngâm tẩm với resin (nhựa thông), hỗn hợp bột này được đúc thành khối và nung ở nhiệt độ cao. |
Thành phần cơ bản là graphite tự nhiên và graphite tinh khiết được trộn theo tỷ lệ thích hợp với các phụ gia khác và được xử lý ở nhiệt độ cao để cacbon hóa chất kết dính. |
Graphite tự nhiên hoặc nhân tạo dạng bột được pha trộn với resin tổng hợp, sau đó hỗn hợp được nén và và polyme hóa ở điều kiện nhiệt độ thích hợp. |
Graphite tự nhiên hoặc tinh khiết dạng bột được trộn với resin tổng hợp, bột đồng và/hoặc một số bột kim loại khác. Hỗn hợp được nén chặt và polyme hóa ở nhiệt độ thích hợp trong điều kiện khí trơ. |
Đặc tính ứng dụng |
Loại chổi than này có điện áp rơi trung bình và hệ số ma sát thấp, có thể giảm tổn thất điện năng, phù hợp với tốc độ ngoại biên cao. |
Loại chổi than này có điện trở cao, độ bóng tốt, duy trì điện áp rơi ở mức vừa phải, có thể chịu được nhiệt độ cao và nhiều dòng tải. |
Các chổi than LFC mềm với khả năng chống shock tuyệt vời, cho phép hoạt động tốt trong môi trường tốc độ cao nơi làm tăng các tác động cơ học như ma sát, độ rung, nhiệt. |
Các chổi than này có điện trở lớn và độ bền cơ học cao, ít tiêu hao điện năng, Chúng cũng có thể làm việc trong điều kiện mật độ dòng rất thấp. |
Các chổi than này có ma sát thấp, điện áp rơi rất thấp dẫn đến ít hao tổn điện năng và dòng điện cao. |
Các Grade |
EG34D, EG389P, EG313, EG367, EG8067, EG8220, 2189, AC137.... |
A121, A176, A252.... |
LFC554, LFC501 |
BG412, BG469, BG348... |
CG651,CG626, CG757,CG657, MC79P, CA38, CA28, CA10, M9426..... |
grade p1.jpg (236,8 kB)
grade p2.jpg (321,1 kB)
grade p3.jpg (269 kB)
grade p4.jpg (340 kB)
4. Bảng câu hỏi lựa chọn chổi than phù hợp
Để cung cấp các chổi than thích hợp với các ứng dụng đặc biệt của Quý khách, xin hãy điền thông tin vào bảng câu hỏi lựa chọn chổi than phù hợp dưới đây và gửi về cho chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp Quý khách xác định loại chổi than phù hợp nhất với nhu cầu của Quý khách.
Questionnaire Balai GB.pdf (94148)
|
|
|
|
|
||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|
|
||||
|
|